“Sở Hữu Trí Tuệ Là Gì?” – Hành Trình Tìm Kiếm Một Định Nghĩa “Dân Dã”

  1. Mở đầu:

“Sở hữu trí tuệ” (SHTT) – một cụm từ nghe có vẻ “cao siêu” và xa vời với nhiều người, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME). Thế nhưng, SHTT lại đóng vai trò vô cùng quan trọng trong nền kinh tế hiện đại, là chìa khóa để doanh nghiệp tạo ra lợi thế cạnh tranh, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và phát triển bền vững.

Vấn đề đặt ra là: Làm thế nào để giải thích khái niệm SHTT một cách đơn giản, dễ hiểu, gần gũi với mọi người, đặc biệt là các doanh nghiệp? Làm thế nào để “dân dã hóa” một khái niệm vốn được coi là phức tạp và mang tính học thuật cao?

Với mong muốn tìm kiếm câu trả lời cho những câu hỏi đó, chúng tôi – chị Ngô Phương Trà, hiện là giảng viên Trường Đại học Tôn Đức Thắng, nguyên Trưởng văn phòng đại diện Cục Sở hữu trí tuệ tại Tp. Đà Nẵng, đã từng có nhiều năm công tác tại Cục Bản quyền tác giả, một chuyên gia về SHTT, và tôi là Nguyễn Hồng Hiếu, một người có 15 năm kinh nghiệm làm trong ngành SHTT – đã có một cuộc trao đổi thú vị và sâu sắc.

Bài viết này sẽ ghi lại hành trình chúng tôi cùng nhau khám phá, phân tích, phản biện để đi đến một định nghĩa “dân dã” về SHTT, mà chúng tôi tin rằng sẽ hữu ích cho tất cả mọi người.

  1. Phần 1: Khởi đầu với một quan điểm thực tiễn

Cuộc trao đổi của chúng tôi bắt đầu bằng một quan điểm cá nhân tôi, xuất phát từ kinh nghiệm 15 năm làm việc trong ngành:

“Sở hữu trí tuệ chính là giải quyết các vấn đề của cuộc sống bằng giải pháp tối ưu nhất mà chỉ riêng mình có.”

Sở hữu trí tuệ là gì?

Tôi giải thích rằng, theo góc nhìn của mình, SHTT không phải là một khái niệm trừu tượng, xa vời, mà nó gắn liền với thực tiễn cuộc sống, với những vấn đề mà con người và doanh nghiệp phải đối mặt hàng ngày. Mỗi sáng chế, mỗi tác phẩm, mỗi nhãn hiệu… đều ra đời để giải quyết một vấn đề cụ thể nào đó.

Ví dụ, chiếc điện thoại thông minh ra đời để giải quyết vấn đề liên lạc, kết nối và truy cập thông tin; bài hát ra đời để giải quyết vấn đề thể hiện cảm xúc, kết nối tâm hồn; nhãn hiệu ra đời để giải quyết vấn đề phân biệt hàng hóa, dịch vụ…

Điểm mấu chốt trong quan điểm của tôi là “giải pháp tối ưu nhất mà chỉ riêng mình có”. Điều này nhấn mạnh vào tính độc đáo, tính sáng tạo, và lợi thế cạnh tranh mà SHTT mang lại. Một giải pháp được bảo hộ SHTT phải là một giải pháp mới, khác biệt, và mang lại giá trị vượt trội so với các giải pháp hiện có.

Có thể thấy, quan điểm này có nhiều ưu điểm:

  • Gần gũi, dễ hiểu: Sử dụng ngôn ngữ đời thường, không có thuật ngữ chuyên môn.
  • Nhấn mạnh vào giá trị thực tiễn: Gắn SHTT với việc giải quyết vấn đề, đáp ứng nhu cầu của con người.
  • Khơi gợi tư duy kinh doanh: Kết nối SHTT với lợi thế cạnh tranh, sự khác biệt.
  1. Phần 2: Thử thách và phản biện

Mặc dù quan điểm của tôi khá thực tế và có nhiều ưu điểm, nhưng dưới góc độ của một chuyên gia về luật SHTT, chị Trà đã đặt ra một số câu hỏi và phản biện để làm rõ hơn các khía cạnh của khái niệm này:

  • Thứ nhất, tính “tối ưu nhất” liệu có phải lúc nào cũng đạt được và có phải là tiêu chí bắt buộc của SHTT? Không hẳn. Luật SHTT không đòi hỏi một đối tượng được bảo hộ phải là “tối ưu nhất”, mà chỉ cần đáp ứng các tiêu chí riêng cho từng loại hình. Ví dụ, sáng chế cần có tính mới, trình độ sáng tạo và khả năng áp dụng công nghiệp; nhãn hiệu cần có khả năng phân biệt; tác phẩm cần có tính nguyên gốc.
  • Thứ hai, “chỉ riêng mình có” có phải là yếu tố luôn luôn đúng trong SHTT? Quyền SHTT mang lại độc quyền, nhưng độc quyền này không phải là tuyệt đối. Nó bị giới hạn bởi thời hạn bảo hộ, phạm vi bảo hộ, và các ngoại lệ, giới hạn quyền. Hơn nữa, trong một số trường hợp (ví dụ: bí mật kinh doanh), nhiều chủ thể có thể độc lập phát triển các giải pháp tương tự hoặc giống nhau mà không vi phạm quyền của nhau.
  • Thứ ba, SHTT có phải chỉ bao gồm các “giải pháp”? Ngoài sáng chế (là giải pháp kỹ thuật), SHTT còn bao gồm nhiều đối tượng khác như nhãn hiệu, kiểu dáng công nghiệp, chỉ dẫn địa lý, tác phẩm văn học, nghệ thuật… Những đối tượng này không nhất thiết phải là “giải pháp” cho một vấn đề cụ thể, mà có thể là dấu hiệu để phân biệt hàng hóa, dịch vụ, hoặc thể hiện giá trị thẩm mỹ, văn hóa.

Những câu hỏi và phản biện này đã mở ra một cuộc thảo luận sôi nổi, giúp chúng tôi nhìn nhận vấn đề SHTT một cách đa chiều và sâu sắc hơn.

  1. Phần 3: Tìm kiếm giải pháp hoàn thiện

Từ những phản biện và câu hỏi đặt ra, chúng tôi nhận thấy rằng định nghĩa ban đầu về SHTT, mặc dù rất gần gũi và thực tế, nhưng vẫn cần được điều chỉnh và bổ sung để đảm bảo tính chính xác và bao quát hơn.

Trong quá trình trao đổi, chúng tôi đã cùng nhau cân nhắc một số phương án khác nhau:

  • Phương án 1: Tập trung vào khía cạnh “quyền pháp lý” của SHTT: “Sở hữu trí tuệ là các quyền pháp lý đối với các sản phẩm sáng tạo của trí tuệ con người…” Phương án này tuy chính xác về mặt pháp lý nhưng lại có phần “khô khan” và khó hiểu đối với những người không có chuyên môn.
  • Phương án 2: Nhấn mạnh vào tính “sáng tạo” và “bảo hộ”: “Sở hữu trí tuệ là khi những gì bạn sáng tạo ra được pháp luật bảo vệ…” Phương án này dễ hiểu hơn, nhưng lại chưa thể hiện rõ khía cạnh “sở hữu” của SHTT.
  • Phương án 3: Kết hợp cả “sở hữu”, “sáng tạo” và “bảo hộ”: “Sở hữu trí tuệ là khi những gì bạn sáng tạo ra thuộc về bạn và được pháp luật bảo vệ…” Phương án này có vẻ đầy đủ và cân bằng hơn.

Sau khi thảo luận kỹ lưỡng, chúng tôi nhận thấy rằng phương án 3 là phù hợp nhất, vì nó vừa đảm bảo tính chính xác về mặt pháp lý, vừa dễ hiểu, dễ nhớ đối với đại đa số mọi người. Tuy nhiên, chúng tôi vẫn muốn tìm một cách diễn đạt “dân dã” hơn nữa, một cụm từ thật gần gũi với đời sống thường ngày để nhấn mạnh vào hành vi vi phạm SHTT.

  1. Phần 4: Định nghĩa dân dã về SHTT ra đời

Ban đầu, chúng tôi nghĩ đến cụm từ “không ai được xâm phạm”, nhưng thấy nó hơi “luật hóa” và không tạo được ấn tượng mạnh. Sau đó, chúng tôi cân nhắc “không ai được phép sử dụng”, nhưng lại thấy nó hơi dài dòng. Cuối cùng, chúng tôi đã chọn cụm từ “không ai được lấy cắp”, vì nó đáp ứng được cả ba tiêu chí: dân dã, gần gũi và tạo ấn tượng mạnh mẽ. “Lấy cắp” là một hành vi mà ai cũng hiểu là sai trái, không cần phải giải thích nhiều.

Và như vậy, từ phương án 3, chúng tôi đã đi đến một định nghĩa “dân dã” về SHTT mà chúng tôi tin rằng sẽ đáp ứng được các tiêu chí: dễ hiểu, dễ nhớ, bao quát và chính xác nhất có thể:

“Sở hữu trí tuệ là khi những gì bạn sáng tạo ra thuộc về bạn và được pháp luật bảo vệ, không ai được lấy cắp.”

Sở hữu trí tuệ là gì? Khái niệm dân dã

Phân tích ý nghĩa của từng cụm từ trong định nghĩa:

  • “Những gì bạn sáng tạo ra”: Cụm từ này bao hàm tất cả các đối tượng SHTT có thể có, từ tác phẩm văn học, nghệ thuật, âm nhạc, đến sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, nhãn hiệu, bí mật kinh doanh… Nó không giới hạn SHTT ở một loại hình cụ thể nào, mà nhấn mạnh vào yếu tố “sáng tạo” – cốt lõi của SHTT.
  • “Thuộc về bạn”: Thể hiện rõ ràng quyền sở hữu của người sáng tạo đối với sản phẩm trí tuệ của mình. Quyền sở hữu này có thể phát sinh tự động (như quyền tác giả) hoặc thông qua đăng ký (như sáng chế, nhãn hiệu).
  • “Được pháp luật bảo vệ”: Nhấn mạnh vai trò của pháp luật trong việc công nhận và bảo vệ quyền SHTT. Điều này có nghĩa là người sáng tạo có quyền ngăn cấm người khác sử dụng, sao chép, phân phối… sản phẩm trí tuệ của mình mà không được phép.
  • “Không ai được lấy cắp”: Cụm từ này diễn đạt một cách đơn giản, dễ hiểu về hành vi xâm phạm quyền SHTT. Nó nhấn mạnh rằng việc sử dụng trái phép sản phẩm trí tuệ của người khác là vi phạm pháp luật.

Định nghĩa này có những ưu điểm:

  • Dễ hiểu: Ngôn ngữ gần gũi, không sử dụng thuật ngữ chuyên ngành.
  • Dễ nhớ: Ngắn gọn, súc tích.
  • Bao quát: Áp dụng được cho tất cả các đối tượng SHTT.
  • Chính xác: Thể hiện được các yếu tố cốt lõi của SHTT (sáng tạo, sở hữu, bảo hộ).

Chúng tôi cũng đã thảo luận và hoàn thiện thêm 1 khái niệm, khi đặt SHTT trong bối cảnh của doanh nghiệp:

“Với doanh nghiệp, sở hữu trí tuệ chính là giải quyết vấn đề của khách hàng bằng những giải pháp sáng tạo, và những giải pháp này thuộc về họ theo pháp luật.”

Đúc kết này nhấn mạnh đến việc tạo dựng giá trị, giải quyết các vấn đề thực tiễn và mang đến những lợi ích thiết thực cho người tiêu dùng.

So với định nghĩa trong Luật SHTT (Điều 4, Luật SHTT sửa đổi 2022): “Sở hữu trí tuệ là quyền của tổ chức, cá nhân đối với tài sản trí tuệ, bao gồm quyền tác giả và quyền liên quan đến quyền tác giả, quyền sở hữu công nghiệp và quyền đối với giống cây trồng.”, định nghĩa “dân dã” của chúng tôi có thể không đầy đủ về mặt pháp lý bằng, nhưng nó lại có ưu thế về sự gần gũi, dễ hiểu và dễ tiếp cận với số đông.

  1. Kết luận:

Hành trình tìm kiếm một định nghĩa “dân dã” về sở hữu trí tuệ (SHTT) của chúng tôi đã đi đến hồi kết. Từ một quan điểm ban đầu mang tính thực tiễn, qua quá trình trao đổi, phân tích, phản biện, chúng tôi đã cùng nhau xây dựng một định nghĩa mà chúng tôi tin rằng sẽ dễ hiểu, dễ nhớ và gần gũi với tất cả mọi người, đặc biệt là các doanh nghiệp:

Sở hữu trí tuệ là khi những gì bạn sáng tạo ra thuộc về bạn và được pháp luật bảo vệ, không ai được lấy cắp.

Và khi được đặt trong bối cảnh của doanh nghiệp:

Với doanh nghiệp, sở hữu trí tuệ chính là giải quyết vấn đề của khách hàng bằng những giải pháp sáng tạo, và những giải pháp này thuộc về họ theo pháp luật.

Chúng tôi không đặt mục tiêu tạo ra một định nghĩa “chuẩn mực” thay thế cho các định nghĩa pháp lý. Điều chúng tôi mong muốn hơn cả là khơi gợi được sự quan tâm, tò mò và thậm chí là niềm yêu thích đối với SHTT trong lòng mỗi người.

Sở hữu trí tuệ với cuộc sống

Nếu bạn – một người đọc “hữu duyên” – đã đọc đến những dòng này, chúng tôi hy vọng bạn sẽ dành chút thời gian để suy ngẫm về định nghĩa mà chúng tôi đã cùng nhau xây dựng. Hãy thử “thấu hiểu” nó, ghi nhớ nó, và chiêm nghiệm xem SHTT có ý nghĩa như thế nào đối với cuộc sống của bạn, công việc của bạn, và đối với sự phát triển chung của xã hội.

Biết đâu, chính bạn sẽ là người tìm thấy những giá trị to lớn mà SHTT mang lại, và lan tỏa những giá trị đó đến với những người xung quanh. Bởi lẽ, SHTT không phải là một khái niệm “xa vời”, mà là một phần tất yếu của cuộc sống sáng tạo, đổi mới và phát triển không ngừng.

Rate this post

MONDAY VIETNAM

  • E-mail: shtt@mondayvietnam.com
  • Điện thoại: 086 200 6070 – Hotline: 0932189012
  • Trụ sở: 68 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh.
  • VPGD: Tầng 5, 205A Thuỷ Lợi 4 Tower, Nguyễn Xí, Phường 26, Quận Bình Thạnh, TP. HCM
  • Tây Nguyên: 124 Ngô Quyền, Phường Tân Lợi, TP. Buôn Ma Thuột, ĐakLak.
  • Hà Nội: Tầng 5, Số 4, Ngõ 81 Hoàng Cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa