Thực trạng và Nghịch lý

Việt Nam đang đẩy mạnh đầu tư vào đổi mới công nghệ, nghiên cứu và phát triển. Tuy nhiên, việc thương mại hóa sáng chế công nghệ gặp nhiều khó khăn. Các quy định pháp lý về xử lý tài sản công còn thiếu đồng bộ, khiến nhiều sáng chế không thể đưa ra thị trường. Nghịch lý là doanh nghiệp cần công nghệ, các trường đại học và viện nghiên cứu có sẵn sáng chế, nhưng lại khó hợp tác vì vướng mắc pháp lý.

Điểm sáng từ Luật Sở hữu Trí tuệ 2022

Luật Sở hữu Trí tuệ sửa đổi năm 2022 đã tạo bước đột phá khi trao quyền đăng ký sáng chế cho tổ chức chủ trì nhiệm vụ khoa học công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước. Điều này giúp các trường đại học và viện nghiên cứu chủ động hơn trong việc khai thác và thương mại hóa sáng chế.

>>> 10 Bằng Sáng chế làm giàu Nhà sáng lập

Phân tích thách thức còn tồn tại và Đề xuất giải pháp nhằm Thương mại hóa sáng chế công nghệ tại Việt Nam

Mặc dù có những tiến bộ, vẫn còn nhiều thách thức:

1. Định giá tài sản vô hình

    • Nguyên nhân gốc rễ:

      • Thị trường công nghệ Việt Nam còn non trẻ, thiếu dữ liệu tham khảo và các chuyên gia định giá có kinh nghiệm, dẫn đến việc định giá chủ quan và thiếu cơ sở khoa học.

      • Sự biến động nhanh chóng của công nghệ khiến việc định giá trở nên khó khăn và thiếu chính xác, gây ra rủi ro cho cả bên mua và bên bán.

      • Thiếu cơ chế định giá minh bạch và công bằng, tạo ra sự không chắc chắn và làm giảm niềm tin của các bên liên quan.

    • Giải pháp:

      • Phát triển thị trường định giá: Khuyến khích thành lập các công ty định giá chuyên nghiệp, đào tạo chuyên gia định giá, xây dựng cơ sở dữ liệu về giá trị công nghệ, tạo ra một thị trường định giá cạnh tranh và chuyên nghiệp.

      • Áp dụng các phương pháp định giá linh hoạt: Kết hợp nhiều phương pháp định giá khác nhau như chi phí, thị trường, thu nhập để phản ánh chính xác hơn giá trị tài sản, đồng thời xem xét các yếu tố đặc thù của từng loại hình công nghệ.

      • Xây dựng cơ chế định giá minh bạch: Công khai thông tin về các giao dịch công nghệ, tạo ra sàn giao dịch công nghệ để tăng tính minh bạch và cạnh tranh, đảm bảo các bên có quyền truy cập thông tin đầy đủ và công bằng.

      • Sử dụng hợp đồng linh hoạt: Áp dụng các điều khoản điều chỉnh giá trị trong hợp đồng để đối phó với sự biến động của thị trường, bảo vệ quyền lợi của cả hai bên và khuyến khích đầu tư vào công nghệ.

>>> Tài chính Tài sản trí tuệ: Biến Ý tưởng thành Vàng

2. Tham gia của viên chức vào doanh nghiệp spin-off

    • Nguyên nhân gốc rễ:

      • Lo ngại về xung đột lợi ích và việc sử dụng thời gian, tài nguyên công vào mục đích cá nhân, gây ra sự e ngại và hạn chế sự tham gia của viên chức.

      • Thiếu cơ chế quản lý và giám sát hiệu quả đối với hoạt động của viên chức trong doanh nghiệp spin-off, tạo ra rủi ro về việc lạm dụng quyền lực và thất thoát tài sản công.

      • E ngại về việc viên chức rời bỏ công việc chính để theo đuổi lợi ích kinh tế từ doanh nghiệp spin-off, gây ra sự mất cân bằng trong đội ngũ nhân sự và ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ công.

    • Giải pháp:

Khuyến khích đóng góp vào quá trình thương mại hóa sáng chế công nghệ

      • Xây dựng khung pháp lý rõ ràng: Cho phép viên chức tham gia vào doanh nghiệp spin-off với các quy định cụ thể về thời gian, trách nhiệm và lợi ích, đảm bảo sự minh bạch và công bằng.

      • Thiết lập cơ chế quản lý và giám sát: Yêu cầu báo cáo định kỳ về hoạt động của viên chức trong doanh nghiệp spin-off, kiểm toán độc lập và xử lý nghiêm các vi phạm, đảm bảo sự tuân thủ và trách nhiệm giải trình.

      • Khuyến khích và hỗ trợ: Tạo điều kiện thuận lợi cho viên chức thành lập và phát triển doanh nghiệp spin-off, cung cấp các dịch vụ hỗ trợ như tư vấn, đào tạo và tiếp cận nguồn vốn, tạo động lực và hỗ trợ cho quá trình khởi nghiệp.

      • Tạo động lực: Đảm bảo quyền lợi về sở hữu trí tuệ và chia sẻ lợi nhuận công bằng cho viên chức tham gia vào doanh nghiệp spin-off, khuyến khích sự tham gia và đóng góp của họ vào quá trình thương mại hóa công nghệ.

3. Xác định tài sản từ nhiệm vụ khoa học công nghệ

    • Nguyên nhân gốc rễ:

      • Khái niệm về tài sản và quyền tài sản trong lĩnh vực khoa học công nghệ còn chưa rõ ràng và đầy đủ, gây ra sự mơ hồ và khó khăn trong việc xác định và quản lý tài sản.

      • Thiếu cơ chế đánh giá và phân loại kết quả nghiên cứu để xác định đâu là tài sản có giá trị thương mại, dẫn đến việc bỏ lỡ cơ hội khai thác và thương mại hóa các sáng chế tiềm năng.

      • Quy trình quản lý và sử dụng tài sản công còn nhiều bất cập, tạo ra rủi ro thất thoát và lãng phí, làm giảm hiệu quả sử dụng nguồn lực công.
    • Giải pháp:

      • Hoàn thiện khung pháp lý: Bổ sung các quy định về tài sản và quyền tài sản trong lĩnh vực khoa học công nghệ vào Luật Khoa học Công nghệ và các văn bản pháp luật liên quan, làm rõ các khái niệm và quy định về quyền sở hữu, sử dụng và khai thác tài sản.

      • Xây dựng hệ thống đánh giá và phân loại: Thiết lập các tiêu chí rõ ràng để đánh giá tính mới, tính sáng tạo, khả năng ứng dụng và giá trị thương mại của kết quả nghiên cứu, giúp xác định các tài sản có tiềm năng thương mại hóa.

      • Cải cách quy trình quản lý và sử dụng tài sản công: Tăng cường minh bạch, trách nhiệm giải trình và kiểm soát trong việc quản lý và sử dụng tài sản công, áp dụng các công nghệ mới để quản lý hiệu quả hơn, giảm thiểu rủi ro thất thoát và lãng phí.

>>> Sở hữu trí tuệ và công nghệ xanh: Chiến lược phát triển bền vững của Doanh nghiệp SME

4. Phân cấp và giám sát

    • Nguyên nhân gốc rễ:

      • Tập trung quyền lực quá mức ở cấp quản lý, hạn chế sự chủ động và sáng tạo của các cơ sở, gây ra sự trì trệ và kém hiệu quả trong quá trình thương mại hóa.

      • Thiếu cơ chế giám sát hiệu quả, tạo điều kiện cho tham nhũng và lạm quyền, làm giảm niềm tin và ảnh hưởng đến sự phát triển của thị trường công nghệ.

      • Thiếu sự phối hợp giữa các cơ quan quản lý, gây ra chồng chéo và mâu thuẫn trong quá trình thực hiện, làm chậm trễ và gây khó khăn cho các bên liên quan.

Phân cấp & giám sát nhằm thương mại hóa sáng chế

    • Giải pháp:

      • Phân cấp mạnh mẽ hơn: Trao quyền quyết định về thương mại hóa sáng chế cho các trường đại học, viện nghiên cứu và doanh nghiệp, chỉ giữ lại những vấn đề quan trọng nhất ở cấp trung ương, tạo điều kiện cho sự chủ động và sáng tạo.

      • Xây dựng hệ thống giám sát đa chiều: Kết hợp giám sát từ cấp trên, kiểm toán độc lập, phản biện xã hội và công khai thông tin để đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình, ngăn chặn tham nhũng và lạm quyền.

      • Tăng cường phối hợp: Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa các bộ, ngành liên quan để giải quyết các vướng mắc và xung đột trong quá trình thực hiện, tạo sự đồng thuận và hỗ trợ lẫn nhau.

5. Chủ động của doanh nghiệp và đầu tư

    • Nguyên nhân gốc rễ:

      • Doanh nghiệp Việt Nam còn hạn chế về năng lực tài chính, công nghệ và quản lý, chưa chủ động đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, dẫn đến sự phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài và hạn chế khả năng cạnh tranh.

      • Môi trường kinh doanh chưa thực sự thuận lợi, cơ chế hỗ trợ chưa hiệu quả, khiến doanh nghiệp e ngại đầu tư vào lĩnh vực công nghệ, làm giảm động lực đổi mới và sáng tạo.

      • Thiếu liên kết giữa doanh nghiệp và các tổ chức nghiên cứu, dẫn đến việc nghiên cứu không đáp ứng nhu cầu thực tế của thị trường, gây lãng phí nguồn lực và giảm hiệu quả đầu tư.

    • Giải pháp:

      • Nâng cao năng lực doanh nghiệp: Hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn, công nghệ và kiến thức quản lý, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh và chủ động đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.

      • Cải thiện môi trường kinh doanh: Đơn giản hóa thủ tục hành chính, giảm chi phí kinh doanh, tạo sân chơi bình đẳng và minh bạch, khuyến khích doanh nghiệp đầu tư và đổi mới sáng tạo.

      • Tăng cường kết nối: Xây dựng các chương trình kết nối doanh nghiệp với các trường đại học, viện nghiên cứu, tổ chức hỗ trợ khởi nghiệp để thúc đẩy hợp tác nghiên cứu và phát triển, đảm bảo nghiên cứu đáp ứng nhu cầu thực tế của thị trường.

      • Khuyến khích đầu tư: Cung cấp các ưu đãi về thuế, đất đai, tín dụng cho doanh nghiệp đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực công nghệ cao, tạo động lực và nguồn lực cho đổi mới sáng tạo.

>>> Chế độ Cấp phép Mở (Open-Licensing – OP) tại Việt Nam

Kết luận

Thương mại hóa sáng chế công nghệ là chìa khóa để thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội. Cần có sự chung tay của nhà nước, nhà khoa học và doanh nghiệp, cùng với sự hỗ trợ của xã hội, để biến các sáng chế thành những sản phẩm, dịch vụ có giá trị, phục vụ đời sống và nâng cao năng lực cạnh tranh của đất nước.

Thúc đẩy thương mại hóa sáng chế: Một quá trình không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn là động lực then chốt cho sự phát triển bền vững của quốc gia. Bằng việc chuyển hóa các ý tưởng sáng tạo thành hiện thực, chúng ta không chỉ tạo ra giá trị gia tăng mà còn khẳng định vị thế của Việt Nam trên bản đồ công nghệ thế giới.

Tầm nhìn tương lai: Với những nỗ lực không ngừng từ các bên liên quan, cùng với sự hỗ trợ của những chính sách phù hợp và môi trường kinh doanh thuận lợi, Việt Nam hoàn toàn có thể xây dựng một hệ sinh thái đổi mới sáng tạo mạnh mẽ, nơi các sáng chế được ươm mầm, phát triển và thương mại hóa thành công, góp phần đưa đất nước tiến nhanh hơn trên con đường hội nhập và phát triển.

Rate this post

MONDAY VIETNAM

  • E-mail: shtt@mondayvietnam.com
  • Điện thoại: 086 200 6070 – Hotline: 0932189012
  • Trụ sở: 68 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh.
  • VPGD: Tầng 5, 205A Thuỷ Lợi 4 Tower, Nguyễn Xí, Phường 26, Quận Bình Thạnh, TP. HCM
  • Tây Nguyên: 124 Ngô Quyền, Phường Tân Lợi, TP. Buôn Ma Thuột, ĐakLak.
  • Hà Nội: Tầng 5, Số 4, Ngõ 81 Hoàng Cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa